Đồng hồ nhiệt CH102 được sử dụng để điều khiển nhiệt độ trong các lò nhiệt, máy đúc nhựa, công nghiệp giấy, gỗ, hóa chất, điện tử, chế biến thực phẩm. Bộ kiểm soát có chức năng tự điều chỉnh PID kép: điều khiển nhiệt độ PID đáp ứng tốc độ cao để nhanh chóng đạt được giá trị mong muốn, điều khiển PID đáp ứng tốc độ chậm nhằm giảm thiểu độ vọt dốc cho dù tính đáp ứng có hơi chậm.
Kích Thước Bộ Điều Khiển Kiểm Soát Nhiệt Độ C102
Mặt Sau Bộ Điều Khiển Kiểm Soát Nhiệt Độ C102
Mặt Trước Bộ Điều Khiển Kiểm Soát Nhiệt Độ C102
Hướng dẫn sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ RKC-REX C/CB/CD/CH:
Model |
Cỡ măṭ |
Kich thước |
Model |
Kích thước mặt |
Kích thước ốc |
C100/CB100/CD101/CH102 |
48x48x100 |
45x45 |
C400/CB400/CD401/CH402 |
48x96x100 |
45x45 |
C410/CB500/CD501/CH502 |
96x48x100 |
92x45 |
C700/CB700/CD701/CH702 |
72x72x100 |
68x68 |
C900/CB900/CD901/CH902 |
96x96x100 |
92x92 |
Thống số màn PV |
Tên |
Mô tả |
Dải cài đăṭ |
Măc đ ̣ inh ̣ |
AL1 |
Cảnh báo số 1 |
|||
AL2 |
Cảnh báo số 2 |
|||
ATU |
Tự đông căn chỉnh |
0: tắt |
0 |
|
P |
- Dải tỷ lê ̣ |
0-9999 |
30 |
|
I |
Tích phân theo thời |
0-3600 sec |
240 |
|
D |
Đa |
0-3600 sec |
60 |
|
Ar |
Auto-turning |
0-9999 |
25 |
T |
Vòng lăp̣ |
0-100 sec |
20 |
||
oH |
oH |
Đồng h Trễ ồnhi sẽ êkhông ṭ |
1-100 (PV) |
2 |
|
SC |
SC |
Cài đăt sai số nhiệt độ |
-200 – 200 (PV) |
0 |
|
LCK |
Khóa dữ liêụ |
0000-0111 |
0000 |
Bảng thông tin lỗi:
Màn hình lỗi |
Mô tả |
Cách khắc phuc̣ |
Err |
Lỗi thiết bi ̣phần cứng |
Bảo hành hoăc thay mới |
oooo |
Lỗi đầu vào hoăc giá tri ̣thực vươt qúa |
Kiểm tra thông số cài đặt đầu vào |
uuuu |
Lỗi đầu vào hoăc giá tri ̣thực ̣nằm dưới |
Kiểm tra thông số cài đăt đầu vào |
Cài đăt màn hình số 2
• Khi LCK= 1000, giữ nút “SET” + “<” trong 3s => màn hình PV hiển thi ̣“Cod”
• Khi Cod = 0000, ấn SET để điều chỉnh các thông số:
Màn hiển thi ̣ |
Code |
Thông số |
Dải cài đăṭ |
SL1 |
0000 |
K |
0÷1372°C |
0001 |
J |
0÷1200°C |
|
0010 |
R |
0÷1769°C |
|
0011 |
S |
0÷1769°C |
|
0100 |
B |
0÷1820°C |
|
0101 |
E |
0÷800°C |
|
0110 |
N |
0÷1300°C |
|
0111 |
T |
-200÷400°C |
|
1000 |
Pt100 |
-200÷650°C |
|
1001 |
Cu50 |
-50÷150°C |
|
1010 |
0÷400Ω |
-1999°C÷9999°C |
|
1011 |
0÷50mV |
-1999°C÷9999°C |
|
1100 |
0÷20mA |
-1999°C÷9999°C |
|
1101 |
0÷5V |
-1999°C÷9999°C |
SL2 |
0000 |
NON |
|
SL3 |
0000 |
NON |
|
SL4 |
0000 |
NON_AL1 |
Bỏ cảnh báo AL1 |
x001 |
Cảnh báo quá |
||
x010 |
Cảnh báo |
||
x011 |
Cảnh báo quá |
||
x101 |
Cảnh báo thấp |
||
x110 |
Cảnh báo nhiêṭ |
||
x111 |
Cảnh báo thấp |
||
0xxx |
Hold action off |
Chế đô ̣này cho phép AL hoat đông ngay từ khi bắt đầu chu trinh |
|
1xxx |
Hold action on |
SL5 |
Cài đăt chế đô ̣ |
Cách cài đăṭ tương tự AL1 |
||
SL6 |
xx00 |
Cooling |
Điều khiển làm lanh ̣ |
|
xx01 |
Heating |
Điều khiển làm nóng |
||
00xx |
Điều khiển on/off |
Kiểu điều khiển đầu ra |
||
01xx |
Điều khiển tuyến |
|||
SL7 |
00x0 |
Off |
Điều khiển ưu tiên AL1 |
|
00x1 |
On |
|||
000x |
Off |
Điều khiển ưu tiên AL2 |
||
001x |
on |
|||
SL8 |
Non |
|||
SL9 |
Non |
|||
SL10 |
Non |
|||
SL11 |
Non |
• Khi Cod=0001 ấn SET để cài đăt: ̣
Hiển thi ̣ |
Giá tri ̣măc đinh ̣ |
Mô tả chức năng |
Dải cài đăṭ |
SLH |
Tùy thuôc vào order code |
||
SLL |
Tùy thuôc vào order code |
||
PGDP |
0 |
Dấu chấm thâp phân ̣ |
0-3 |
oH |
2 hoăc 2.0 ̣ |
AT ngừ ng ho daảit đ ̣ ông trong ̣ |
0÷100 hoăc 0.0÷100.0 ̣ |
AH1 |
2 hoăc 2.0 ̣ |
Cảnh báo AL1 kh động ông hoạt |
0÷100 hoăc 0.0÷100.0 ̣ |
AH2 |
2 hoăc 2.0 ̣ |
Cảnh báo AL2 kh động ông hoạt |
0÷100 hoăc 0.0÷100.0 ̣ |
dF |
1 |
0÷100 |
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành sản phẩm của Linh Kiện Điện Tử 3MBảo đảm chất lượng
Sản phẩm được Test, dán Tem trước khi được đóng gói Kĩ Càng gửi cho Quý KháchCước vận chuyển
Cước vận chuyển được tự động đồng bộ đơn vị vận chuyển, Sản phẩm phát ngay trong ngày. Hỗ trợ đơn hàng: 0865.853.416Hỗ trợ kỹ thuật
Tư vấn kĩ thuật: 0865.853.416 Khi khách hàng gặp khó khăn trong quá trình sử dụng